Đang hiển thị: Hy Lạp - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 29 tem.
19. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
19. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14
24. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
28. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13
28. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
8. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1997 | BHJ | 20Dr | Đa sắc | (1,000,000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1998 | BHK | 120Dr | Đa sắc | (10,500,000) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 1999 | BHL | 140Dr | Đa sắc | (5,000,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 2000 | BHM | 250Dr | Đa sắc | (500,000) | 1,73 | - | 1,73 | - | USD |
|
|||||||
| 2001 | BHN | 500Dr | Đa sắc | (4,000,000) | 3,47 | - | 3,47 | - | USD |
|
|||||||
| 1997‑2001 | 6,94 | - | 6,94 | - | USD |
13. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | BHO | 20Dr | Đa sắc | (3,000,000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2003 | BHP | 30Dr | Đa sắc | (1,000,000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2004 | BHQ | 40Dr | Đa sắc | (2,000,000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2005 | BHR | 50Dr | Đa sắc | (3,000,000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2006 | BHS | 70Dr | Đa sắc | (1,000,000) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 2007 | BHT | 120Dr | Đa sắc | (1,000,000) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 2008 | BHU | 170Dr | Đa sắc | (3,500,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 2009 | BHV | 250Dr | Đa sắc | (500,000) | 1,73 | - | 1,73 | - | USD |
|
|||||||
| 2010 | BHW | 600Dr | Đa sắc | (4,000,000) | 9,24 | - | 9,24 | - | USD |
|
|||||||
| 2002‑2010 | 14,16 | - | 14,16 | - | USD |
